Có 3 kết quả:

富商 fù shāng ㄈㄨˋ ㄕㄤ負傷 fù shāng ㄈㄨˋ ㄕㄤ负伤 fù shāng ㄈㄨˋ ㄕㄤ

1/3

fù shāng ㄈㄨˋ ㄕㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

rich merchant

Từ điển Trung-Anh

(1) to be wounded
(2) to sustain an injury

Từ điển Trung-Anh

(1) to be wounded
(2) to sustain an injury