Có 3 kết quả:
富商 fù shāng ㄈㄨˋ ㄕㄤ • 負傷 fù shāng ㄈㄨˋ ㄕㄤ • 负伤 fù shāng ㄈㄨˋ ㄕㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
rich merchant
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be wounded
(2) to sustain an injury
(2) to sustain an injury
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be wounded
(2) to sustain an injury
(2) to sustain an injury
Bình luận 0